Paraformaldehyde Prills Cas 30525 89 4
Paraformaldehyde thực sự được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau và thường được sử dụng trong sản xuất formaldehyde (FA). Paraformaldehyde là polyoxymethylene nhỏ nhất, sản phẩm trùng hợp của formaldehyde với mức độ trùng hợp điển hình là 8–100 đơn vị.
Paraformaldehyde Prills Cas 30525 89 4
Mặt hàng | Đơn vị | Mục lục | Đã đo |
Vẻ bề ngoài | Bột màu trắng không có chất lạ | ||
Độ ẩm | % | 3,92 | |
độ tinh khiết | % | ≥ 96 | |
Axit formic | % | ≤ 0,03 | |
Hàm lượng tro | % | ≤ 0,03 |
Paraformaldehyde Prills Cas 30525 89 4
Các hạt paraformaldehyde là các hạt nhỏ, rắn, kết tinh hoặc các hạt paraformaldehyde, là một polyme có trọng lượng phân tử thấp của formaldehyde. Paraformaldehyde được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm làm chất khử trùng, chất bảo quản và là nguồn formaldehyde trong các quá trình hóa học khác nhau. Các hạt prill dễ xử lý và bảo quản hơn so với formaldehyde lỏng, khiến chúng thuận tiện cho nhiều ứng dụng công nghiệp.
Sự chỉ rõ
Paraformaldehyde là chất rắn màu trắng, chủ yếu bao gồm 78-98% formaldehyde, được tạo ra thông qua quá trình ngưng tụ methylene glycol, chất này chưa được phân lập ở dạng nguyên chất. Nó có sẵn ở dạng Prill hoặc Granular, cả hai đều chứa hàm lượng paraformaldehyde trên 95,5%.
Bao bì:
Trống, Trọng lượng tịnh 100kg-200kg/thùng;
Túi lớn + gỗ, Trọng lượng tịnh 500-1000kg/hộp
Lưu trữ và vận chuyển:
Độ ẩm, chống thấm nước, chống tiếp xúc
Tránh xa mọi vật nóng hoặc lửa.
MOQ:
500kg
Điều khoản trao đổi:
FOB
Sự chi trả:
Đặt cọc TT 30% trước khi sản xuất; 70% TT khi vận đơn.